Vorhaben /n -s, =/
ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý; von seinem - ábstehen từ bỏ ý định của mình.
Vorsatz I /m -es, -Sätze/
ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý; einen Vorsatz I fassen định tâm, dự định, định bụng, rắp tâm; có ý định, có chủ định, định.
Absehen /n -s/
ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý;
eigens /adv/
một cách] có ý, chủ tâm, có tình, dụng ý, dụng tâm, đặc biệt.
Vorbedacht:
mit - [một cách] chủ tâm, cố ý, cố tâm, có tình, dụng ý, dụng tam; óhne * không chủ tâm, không có tình, không có ý, không dụng ý.
vorbedacht /a/
chủ tâm, cố ý, cố tâm, cố tình, dụng tâm, dụng ý, rắp tâm, định bụng.
geflissentlich /a ỉ a dự định, có ý định, định bụng; ein ~ er Séitenhieb lôi nói cạnh có chủ định; II adv/
a ỉ a dự định, có ý định, định bụng; ein geflissentlich er Séitenhieb 1. [một cách] chủ tâm, cố ý, cô tình, dụng tâm, dụng ý; 2. [một cách] sót sắng, nhiệt tâm, nhiệt tình, chuyên cần.