TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absichtlich

cô' ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắp tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cô' ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chủ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chủ tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

absichtlich

intentional

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deliberately

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wilfully

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

absichtlich

absichtlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

absichtlich

intentionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vergiftung, Verätzung, Verbrennung, Erstickung, Kontaminierung durch noch im Behälter befindliche oder absichtlich oder versehentlich zugeführte Stoffe und Zubereitungen

Chất độc, phỏng hóa học, phỏng nhiệt, bị ngạt, bị nhiễm độc do tiếp xúc với chất liệu còn trong bình hay với chất liệu hay nguyên liệu chủ ý hoặc vô tình đưa vào bình

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Frühling versetzen die Menschen ihre Häuser absichtlich in verlotterten Zustand.

Vào mùa xuân người ta cố tình bỏ mặc nhà cửa tiêu điều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine absichtliche Kränkung

một sự xúc phạm có chủ định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absichtlich /(Adj.)/

cô' ý; chủ ý; rắp tâm (vorsätzlich);

eine absichtliche Kränkung : một sự xúc phạm có chủ định.

Absichtlich /keit, die; -, -en (PI. selten)/

sự cô' ý; sự chủ ý; sự chủ tâm;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absichtlich /RESEARCH/

[DE] absichtlich

[EN] deliberately; wilfully

[FR] intentionnel

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

absichtlich

intentional