Việt
cô' ý
chủ ý
rắp tâm
sự cô' ý
sự chủ ý
sự chủ tâm
Anh
intentional
deliberately
wilfully
Đức
absichtlich
Pháp
intentionnel
Vergiftung, Verätzung, Verbrennung, Erstickung, Kontaminierung durch noch im Behälter befindliche oder absichtlich oder versehentlich zugeführte Stoffe und Zubereitungen
Chất độc, phỏng hóa học, phỏng nhiệt, bị ngạt, bị nhiễm độc do tiếp xúc với chất liệu còn trong bình hay với chất liệu hay nguyên liệu chủ ý hoặc vô tình đưa vào bình
Im Frühling versetzen die Menschen ihre Häuser absichtlich in verlotterten Zustand.
Vào mùa xuân người ta cố tình bỏ mặc nhà cửa tiêu điều.
eine absichtliche Kränkung
một sự xúc phạm có chủ định.
absichtlich /(Adj.)/
cô' ý; chủ ý; rắp tâm (vorsätzlich);
eine absichtliche Kränkung : một sự xúc phạm có chủ định.
Absichtlich /keit, die; -, -en (PI. selten)/
sự cô' ý; sự chủ ý; sự chủ tâm;
absichtlich /RESEARCH/
[DE] absichtlich
[EN] deliberately; wilfully
[FR] intentionnel