TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absehen

nhận thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoán trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiên đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiên kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh tỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê tỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát và học hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn để bắt chước 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khước từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa nói đến điều đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay cóp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chép bài của bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc hiểu qua theo dõi cử chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nhép miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi theo ai/cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất muôn có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xuyên ngược đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành hạ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

absehen

Absehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Folgen lassen sich nicht absehen

không thể đoán được nhũng hậu quả.

xem ai/cái gì là mục tiêu trước mắt.

der Chef hat es auf ihn abgesehen

sếp đã đối xử tệ hại với hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absehen /(st V.; hat)/

quan sát và học hỏi; nhìn để bắt chước 2; nhận thấy; nhìn thấy trước; đoán trước; tiên đoán; dự đoán; tiên kiến (voraussehen);

die Folgen lassen sich nicht absehen : không thể đoán được nhũng hậu quả.

absehen /(st V.; hat)/

từ bỏ; xa lánh; khước từ;

absehen /(st V.; hat)/

chưa nói đến điều đó; thì;

absehen /(st V.; hat)/

(học sinh) quay cóp; chép bài của bạn;

absehen /(st V.; hat)/

(người khiếm thính) đọc hiểu qua theo dõi cử chỉ; cách nhép miệng;

absehen /(st V.; hat)/

đuổi theo ai/cái gì;

xem ai/cái gì là mục tiêu trước mắt. :

absehen /(st V.; hat)/

rất thích; rất muôn có được; nhắm đến;

absehen /(st V.; hat)/

thường xuyên ngược đãi; hành hạ ai;

der Chef hat es auf ihn abgesehen : sếp đã đối xử tệ hại với hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absehen /m -(e)s u f =/

sự] kinh tỏm, ghê tỏm; -

absehen /I vt/

1. nhận thấy, thấy trước, đoán trước, tiên đoán, dự đoán, tiên kiến;

Absehen /n -s/

ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý;