TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thì

thì

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt

là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa nói đến điều đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ . Khoảng chạy piston

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

thì

tense

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

stroke 1 n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

thì

Zeitform

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anetwwenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tempus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Arbeitstakt.

Thì sinh công.

Sie schließt zum Ende des Ansaug- bzw. Ausstoß- taktes das Ventil.

Có nhiệm vụ đóng xú páp vào cuối thì nạp hoặc thì thải.

Worin unterscheiden sich Otto-Zweitaktmotor und Otto-Viertaktmotor?

Động cơ Otto hai thì và bốn thì khác nhau ở điểm nào?

v Viertaktmotoren.

Động cơ bốn thì.

v Zweitaktmotoren.

Động cơ hai thì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in welcher Zeit steht dieser Satz

câu này viết ở thì gì?

müde sein

buồn ngủ

wie alt bist du?

cháu bao nhiêu tuổi?

ich bin 15 Jahre alt

cháu mười lăm tuổi

er ist noch am Leben

anh ấy vẫn còn sống

sie ist in Gefahr

cô ấy đang gặp nguy hiểm

es ist besser so

như thế thì tốt hơn

dem ist nicht

Từ điển ô tô Anh-Việt

stroke 1 n.

(a) Thì, kỳ . (b) Khoảng chạy piston

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anetwwenden /dành nhiều thời gian (và công sức) cho việc gì; seine Zeit vergeu den/

(Sprachw ) thì (Zeitform, Tempus);

câu này viết ở thì gì? : in welcher Zeit steht dieser Satz

Zeitform /die (Sprachw.)/

thì (Tempus);

sein /[zain] (unr. V.; ist)/

thì; là (nói về chất lượng, tình trạng, trạng thái, tính chết V V );

buồn ngủ : müde sein cháu bao nhiêu tuổi? : wie alt bist du? cháu mười lăm tuổi : ich bin 15 Jahre alt anh ấy vẫn còn sống : er ist noch am Leben cô ấy đang gặp nguy hiểm : sie ist in Gefahr như thế thì tốt hơn : es ist besser so : dem ist nicht

Tempus /[’tempos], das; -, Tempora (Sprachw.)/

thì; thời (Zeitform);

absehen /(st V.; hat)/

chưa nói đến điều đó; thì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitform /í =, -en (văn phạm)/

thì; Zeit

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tense

thì (trong câu tiếng Anh)