TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tense

thì

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

tense

tense

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

tense

gespannt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

straff

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gespannt

tense

straff

tense

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tense

thì (trong câu tiếng Anh)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

tense

Strained to stiffness.

tense

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

tense

tense

ad. having fear or concern; dangerous; opposite calm