Việt
đánh giá cao
rất thích
rất quí
rất muôn có được
nhắm đến
Đức
schätzen
absehen
Für Schraubensicherungen eignen sich vor allem Cyanoacrylatklebstoffe.
Chất keo dán cyanoacrylat rất thích hợp cho các khóa an toàn bulông.
:: Die meisten Laminierharze (EP-Harze) eignen sich auch hervorragend als Klebstoffe
:: Hầu hết nhựa laminate (nhựa EP) rất thích hợp để làm chất dán.
Er eignet sich be sonders zum Messen von abgesetzten Bohrungen.
Rất thích hợp để đo lỗ khoan có bậc.
Gut geeignet für größere Volumenströme
Rất thích hợp đo dòng lưu lượng lớn
Sehr gut geeignet bei Neigung zu Schaumbildung
Rất thích hợp cho các chất dễ tạo bọt
sich glücklich schätzen
cảm thấy vui.
schätzen /['Jetsan] (sw. V.; hat)/
đánh giá cao; rất thích; rất quí;
cảm thấy vui. : sich glücklich schätzen
absehen /(st V.; hat)/
rất thích; rất muôn có được; nhắm đến;