TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất thích

đánh giá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất muôn có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất thích

schätzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für Schraubensicherungen eignen sich vor allem Cyanoacrylatklebstoffe.

Chất keo dán cyanoacrylat rất thích hợp cho các khóa an toàn bulông.

:: Die meisten Laminierharze (EP-Harze) eignen sich auch hervorragend als Klebstoffe

:: Hầu hết nhựa laminate (nhựa EP) rất thích hợp để làm chất dán.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er eignet sich be­ sonders zum Messen von abgesetzten Bohrungen.

Rất thích hợp để đo lỗ khoan có bậc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gut geeignet für größere Volumenströme

Rất thích hợp đo dòng lưu lượng lớn

Sehr gut geeignet bei Neigung zu Schaumbildung

Rất thích hợp cho các chất dễ tạo bọt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich glücklich schätzen

cảm thấy vui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schätzen /['Jetsan] (sw. V.; hat)/

đánh giá cao; rất thích; rất quí;

cảm thấy vui. : sich glücklich schätzen

absehen /(st V.; hat)/

rất thích; rất muôn có được; nhắm đến;