Việt
đánh giá cao
rất thích
rất quí
Đức
schätzen
sich glücklich schätzen
cảm thấy vui.
schätzen /['Jetsan] (sw. V.; hat)/
đánh giá cao; rất thích; rất quí;
cảm thấy vui. : sich glücklich schätzen