Vorhaben /n -s, =/
ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý; von seinem - ábstehen từ bỏ ý định của mình.
Vorsatz I /m -es, -Sätze/
ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý; einen Vorsatz I fassen định tâm, dự định, định bụng, rắp tâm; có ý định, có chủ định, định.
Absehen /n -s/
ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý;