TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geflissentlich

chủ tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sót sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên cần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

geflissentlich

geflissentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein geflissentlich er Séitenhieb

1. [một cách] chủ tâm, cố ý, cô tình, dụng tâm, dụng ý; 2. [một cách] sót sắng, nhiệt tâm, nhiệt tình, chuyên cần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geflissentlich /a ỉ a dự định, có ý định, định bụng; ein ~ er Séitenhieb lôi nói cạnh có chủ định; II adv/

a ỉ a dự định, có ý định, định bụng; ein geflissentlich er Séitenhieb 1. [một cách] chủ tâm, cố ý, cô tình, dụng tâm, dụng ý; 2. [một cách] sót sắng, nhiệt tâm, nhiệt tình, chuyên cần.