TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có ý

có ý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiéu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỗ nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chủ định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần mẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có ý

beabsichtigt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absichtlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorsätzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bewußt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit Will

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beabsichtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorhaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Sinne haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufmerksam sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eigens

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mutwilligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beflissentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikroorganismen sind insgesamt von Bedeutung, denn sie

Nhìn chung thì vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng, vì chúng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Vorausschauendes und gefahrenbewusstes Verhalten bei allen Tätigkeiten.

:: Ứng xử có ý thức và có tầm nhìn xa

In der Technik kommt der kreisförmigen Bewegung eine große Bedeutung zu.

Chuyển động tròn có ý nghĩa rất quan trọng trong kỹ thuật.

Deshalb ist das Profilschleifen der Walzen sinnvoll.

Vì vậy việc mài profin của trục lăn rất có ý nghĩa.

Bei technischen Anwendungen ist vor allem die Zugfestigkeit von Bedeutung.

Trong ứng dụng kỹ thuật, độ bền kéo có ý nghĩa đặc biệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eigens /adv/

một cách] có ý, chủ tâm, có tình, dụng ý, dụng tâm, đặc biệt.

Mutwilligkeit /f =/

1. [sự, tính] tinh nghịch, hiéu động, ngỗ nghịch, hoạt bát; 2. [sự] chủ tâm, có ý, có chủ định.

beflissentlich /a/

1. cô gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, cẩn thận, chu đáo ; 2. chủ tâm, có ý, cố tâm, cô tình, dụng tâm, dụng ý.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có ý

beabsichtigt, (a), absichtlich (a), vorsätzlich (a), bewußt (a); mit Will; beabsichtigen vt, vorhaben vt, im Sinne haben, aufmerksam sein; không có ý zufällig (a)