Việt
cô gắng
chịu khó
chăm chỉ
cần mẫn
chuyên cần
cẩn thận
chu đáo
chủ tâm
có ý
cố tâm
cô tình
dụng tâm
dụng ý.
Đức
beflissentlich
beflissentlich /a/
1. cô gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, cẩn thận, chu đáo ; 2. chủ tâm, có ý, cố tâm, cô tình, dụng tâm, dụng ý.