vorhaben /(unr. V.; hat)/
dự định;
định bụng;
dự tính (làm gì);
eine Reise vor haben : định thực hiện một chuyến du lịch hast du heute Abend schon etwas vor? : tối nay em dự định làm gì chứa?
vorhaben /(unr. V.; hat)/
(ugs ) đã cột phía trưổc;
eine Schürze vorhaben : cột một chiếc tạp dề phía trước. (từ lóng) đánh đập, “xử” sie haben ihn ganz schön vorgehabt : họ đã đánh hắn một trận nhừ tử.
Vorhaben /das; -s, -/
kế hoạch;
dự định;
đề (Plan);
ein wissenschaftliches Vorhaben : một để án khoa học.