TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorhaben

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dự án

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã cột phía trưổc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorhaben

project

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aim

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

proposal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

vorhaben

Vorhaben

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorhaben

Projet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Reise vor haben

định thực hiện một chuyến du lịch

hast du heute Abend schon etwas vor?

tối nay em dự định làm gì chứa?

eine Schürze vorhaben

cột một chiếc tạp dề phía trước. (từ lóng) đánh đập, “xử”

sie haben ihn ganz schön vorgehabt

họ đã đánh hắn một trận nhừ tử.

ein wissenschaftliches Vorhaben

một để án khoa học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorhaben /(unr. V.; hat)/

dự định; định bụng; dự tính (làm gì);

eine Reise vor haben : định thực hiện một chuyến du lịch hast du heute Abend schon etwas vor? : tối nay em dự định làm gì chứa?

vorhaben /(unr. V.; hat)/

(ugs ) đã cột phía trưổc;

eine Schürze vorhaben : cột một chiếc tạp dề phía trước. (từ lóng) đánh đập, “xử” sie haben ihn ganz schön vorgehabt : họ đã đánh hắn một trận nhừ tử.

Vorhaben /das; -s, -/

kế hoạch; dự định; đề (Plan);

ein wissenschaftliches Vorhaben : một để án khoa học.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorhaben /n -s, =/

ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý; von seinem - ábstehen từ bỏ ý định của mình.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorhaben /TECH/

[DE] Vorhaben

[EN] project

[FR] projet

Vorhaben /AGRI/

[DE] Vorhaben

[EN] project

[FR] projet

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorhaben

[DE] Vorhaben

[EN] aim, proposal, project

[FR] Projet

[VI] Dự án