Việt
đã cột phía trưổc
Đức
vorhaben
eine Schürze vorhaben
cột một chiếc tạp dề phía trước. (từ lóng) đánh đập, “xử”
sie haben ihn ganz schön vorgehabt
họ đã đánh hắn một trận nhừ tử.
vorhaben /(unr. V.; hat)/
(ugs ) đã cột phía trưổc;
cột một chiếc tạp dề phía trước. (từ lóng) đánh đập, “xử” : eine Schürze vorhaben họ đã đánh hắn một trận nhừ tử. : sie haben ihn ganz schön vorgehabt