hurtig /I/
nhanh nhẹn, lanh lợi, linh lợi, hiéu động; II adv [một cách] nhanh nhẹn, linh lợi; hurtigỊ mau lên!
Ausgelassenheit /f =, -er/
1. [sự, tính] nhanh nhẹn, vui vẻ, hoạt bát, hiéu động; pl [trò] nghịch ngợm, tinh nghịch; 2. (tính, sự] đổ đốn, hư hỏng, bê tha, trụy lạc.
Mutwilligkeit /f =/
1. [sự, tính] tinh nghịch, hiéu động, ngỗ nghịch, hoạt bát; 2. [sự] chủ tâm, có ý, có chủ định.
ausgelassen /a/
1. nghịch ngợm, tinh nghịch, lanh lẹn, vui vẻ, hoạt bát, hiéu động; 2. hư, hư đôn, bê tha, trụy lạc.