Việt
nghịch ngợm
tinh nghịch
lanh lẹn
vui vẻ
hoạt bát
hiéu động
hư
hư đôn
bê tha
trụy lạc.
phân từ II của động từ auslassen
Đức
ausgelassen
Die roten Haare einer Geliebten, wild, ausgelassen, verheißungsvoll.
Mái tóc đỏ của người yêu , cuồng dại, buông thả, đầy hứa hẹn,.
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ auslassen;
ausgelassen /a/
1. nghịch ngợm, tinh nghịch, lanh lẹn, vui vẻ, hoạt bát, hiéu động; 2. hư, hư đôn, bê tha, trụy lạc.