verderbt /a/
hư hỏng, sa đọa, hư đôn, hủ bại, sa ngã, trụy lạc.
indiszipliniert /a/
vô kỉ luật, hư, hư đôn, đổ đôn, đâm đón, luông tuồng, buông tuông.
ausgelassen /a/
1. nghịch ngợm, tinh nghịch, lanh lẹn, vui vẻ, hoạt bát, hiéu động; 2. hư, hư đôn, bê tha, trụy lạc.