Việt
luông tuồng
đổ đôn
hư đốn
vô kỷ luật
vô kỉ luật
hư
hư đôn
đâm đón
buông tuông.
Đức
ausgelassen
dis-zipliniert
ungezügelt
zügellos
schrankenlos
ausschweifend
liederlich
unaufhörlich
zuchtlos
indiszipliniert
indiszipliniert /a/
vô kỉ luật, hư, hư đôn, đổ đôn, đâm đón, luông tuồng, buông tuông.
zuchtlos /(Adj.; -er, -este) (veraltend, oft abwertend)/
hư đốn; đổ đôn; vô kỷ luật; luông tuồng;
ausgelassen (a), dis-zipliniert (a), ungezügelt (a), zügellos(a), schrankenlos (a), ausschweifend(a), liederlich (a); unaufhörlich (adv); nói luông tuồng unaufhörlich sprechen vi