Việt
không có trật tự
lung tung
bừa bãi
cẩu thả
bê tha
trụy lạc
dâm ô
trác táng.
phóng túng
phóng đãng
Đức
liederlich
liederlich /['lẼdarliẹ] (Adj.)/
không có trật tự; lung tung; bừa bãi; cẩu thả (nachlässig, unordentlich);
(abwertend) bê tha; trụy lạc; phóng túng; phóng đãng;
liederlich /a/
1. không có trật tự, lung tung, bừa bãi, cẩu thả; 2. bê tha, trụy lạc, dâm ô, trác táng.