Việt
không dứt
không gián đoạn
liên tục
liên tiếp
không ngửng
không ngót
dài vô tận
không ngùng
không ngớt
liên miên
Anh
perpetual
Đức
unaufhörlich
unaufhörlich /(Adj.)/
không ngùng; không ngớt; không dứt; không gián đoạn; liên tục; liên tiếp; liên miên;
unaufhörlich /I a/
không ngửng, không ngót, không dứt, không gián đoạn, liên tục, liên tiếp, dài vô tận; II adv [một cách] liên tục, liên tìểp, không ngừng, không mệt mỏi.