Việt
hủ bại
trụy lạc
sa đọa
hư hỏng
hư đôn
sa ngã
Bại hoại
tệ hóa.
Sự bại hoại
tà ác
tội ác
Diệt vong
hủy diệt
trầm luân
tử vong
hủy hoại
đọa lạc.
trụy lạc.
Anh
corruption
depravity
perish
Đức
verderbt
verderbt /a/
hư hỏng, sa đọa, hư đôn, hủ bại, sa ngã, trụy lạc.
verderbt /(Adj.; -er, -este)/
(geh veraltend) hư hỏng; hư đôn; hủ bại; sa ngã; trụy lạc;
Bại hoại, trụy lạc, hủ bại, tệ hóa.
Sự bại hoại, trụy lạc, sa đọa, hủ bại, tà ác, tội ác
Diệt vong, hủy diệt, trầm luân, tử vong, hủ bại, hủy hoại, đọa lạc.