TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

corruption

sự hư hỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sai hỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Sự tham nhũng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Bại hoại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trụy lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hủ bại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tệ hóa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự sai lạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm sai lạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự hư hoại.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ðạo đức suy đồi.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sự hư hoại thuộc thể.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

corruption

corruption

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Moral

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Physical

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

corruption

Korruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verstümmelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfälschung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

corruption

altération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Corruption

Sự hư hoại.

Corruption,Moral

Ðạo đức suy đồi.

Corruption,Physical

Sự hư hoại thuộc thể.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstümmelung /f/M_TÍNH/

[EN] corruption

[VI] sự sai lạc, sự hư hỏng

Verfälschung /f/M_TÍNH/

[EN] corruption

[VI] sự làm sai lạc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corruption /IT-TECH/

[DE] Korruption

[EN] corruption

[FR] altération

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

corruption

Bại hoại, trụy lạc, hủ bại, tệ hóa.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Corruption

[VI] (n) Sự tham nhũng

[EN] (i.e. defined broadly as the abuse of public office for private gains). ~ - free adj) Không có tham nhũng (e.g. A ~ society: Một xã hội không có tham nhũng).

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

corruption

sai tạc, hư hỏng Quá trình trong đó dữ liệu trong bộ nhà' hoặc trên đĩa b| thay đồi không cố ỷ, làm thay đ& i hoặc xóa bỏng ý nghĩa câa nó.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

corruption

Loss of purity or integrity.

corruption

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

corruption

corruption

n. actions taken to gain money or power that are legally or morally wrong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

corruption

sự hư hỏng, sự sai hỏng