Việt
Sự tham nhũng
sự hối lộ
Anh
Corruption
Đức
Korruption
Korruption /[korop'tsio:n], die; -, -en (abwertend)/
sự tham nhũng; sự hối lộ;
[VI] (n) Sự tham nhũng
[EN] (i.e. defined broadly as the abuse of public office for private gains). ~ - free adj) Không có tham nhũng (e.g. A ~ society: Một xã hội không có tham nhũng).