TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korruption

sa đọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủ hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụy lạc hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mua chuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đút lót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị mua chuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham nhũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hối lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1635 sự hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồi bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủ hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tha hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

korruption

corruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

korruption

Korruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

korruption

altération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korruption /[korop'tsio:n], die; -, -en (abwertend)/

sự mua chuộc; sự đút lót; sự bị mua chuộc;

Korruption /[korop'tsio:n], die; -, -en (abwertend)/

sự tham nhũng; sự hối lộ;

Korruption /[korop'tsio:n], die; -, -en (abwertend)/

1635 sự hư hỏng; sự đồi bại; sự hủ hóa; sự tha hóa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korruption /f =, -en/

sự] sa đọa, hủ hóa, hư hỏng, trụy lạc hóa, tha hóa; bại hoại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Korruption /IT-TECH/

[DE] Korruption

[EN] corruption

[FR] altération