Việt
sự mua chuộc
sự đút lót
sự hôì lộ
sự hối lộ
sự bị mua chuộc
Đức
Korrumpierung
Bestechung
Korruption
Korrumpierung /die; -, -en/
sự mua chuộc; sự đút lót; sự hôì lộ;
Bestechung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) sự đút lót; sự hối lộ; sự mua chuộc;
Korruption /[korop'tsio:n], die; -, -en (abwertend)/
sự mua chuộc; sự đút lót; sự bị mua chuộc;