TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korrumpierung

sự mua chuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đút lót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hôì lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm đồi bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

korrumpierung

Korrumpierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrumpierung /die; -, -en/

sự mua chuộc; sự đút lót; sự hôì lộ;

Korrumpierung /die; -, -en/

sự làm hư hỏng; sự làm đồi bại;