Việt
sự mua chuộc
sự đút lót
sự hôì lộ
sự làm hư hỏng
sự làm đồi bại
Đức
Korrumpierung
Korrumpierung /die; -, -en/
sự mua chuộc; sự đút lót; sự hôì lộ;
sự làm hư hỏng; sự làm đồi bại;