Korrumpierung /die; -, -en/
sự mua chuộc;
sự đút lót;
sự hôì lộ;
Bestechung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) sự đút lót;
sự hối lộ;
sự mua chuộc;
Korruption /[korop'tsio:n], die; -, -en (abwertend)/
sự mua chuộc;
sự đút lót;
sự bị mua chuộc;
Beamtenbesteckung /die/
sự mua chuộc;
sự hô' i lộ công chức họ khi thi hành công vụ;