Việt
mua chuộc
đút lót
hôi lộ
sự đút lót
sự hối lộ
sự mua chuộc
Đức
Bestechung
der Bestechung zugänglich
kẻ bị mua chuộc; kẻ ăn hổi lộ;
passive Bestechung
[sự] nhận của đút lót;
Bestechung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) sự đút lót; sự hối lộ; sự mua chuộc;
Bestechung /f =, -en/
sự] mua chuộc, đút lót, hôi lộ; [tiền, của] đút lót, hối lộ; der Bestechung zugänglich kẻ bị mua chuộc; kẻ ăn hổi lộ; passive Bestechung [sự] nhận của đút lót; aktiue Bestechung sự đút lót, hôi lộ.