TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tham nhũng

Sự tham nhũng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hối lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tham nhũng

Corruption

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

sự tham nhũng

Korruption

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korruption /[korop'tsio:n], die; -, -en (abwertend)/

sự tham nhũng; sự hối lộ;

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Corruption

[VI] (n) Sự tham nhũng

[EN] (i.e. defined broadly as the abuse of public office for private gains). ~ - free adj) Không có tham nhũng (e.g. A ~ society: Một xã hội không có tham nhũng).