Việt
1635 sự hư hỏng
sự đồi bại
sự hủ hóa
sự tha hóa
Đức
Korruption
Korruption /[korop'tsio:n], die; -, -en (abwertend)/
1635 sự hư hỏng; sự đồi bại; sự hủ hóa; sự tha hóa;