TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

physical

vật lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thuộc vật lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc vãl lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Về vật lý

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tính vật lý

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tự nhiên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vật ỉý

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

1.Thuộc: tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thân thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật lý. 2. Thực tại giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế giới thực tại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc thể.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sự hư hoại thuộc thể.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đại lượng vật lý

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

độ lớn vật lý

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hình hạ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tính chất

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lý tính

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
physical location

vị trí vật lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

physical

physical

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Corruption

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Quantities

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

physics

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Properties

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
physical location

physical location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 physical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 physics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

physical

Physikalische

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Körperlich

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

physisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

physikalisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wirklich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Größen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Eigenschaften

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

physical

physique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Eigenschaften,physikalische

[VI] tính chất, vật lý

[EN] Properties, physical

Eigenschaften,physikalische

[VI] lý tính

[EN] Properties, physical

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hình hạ

physics, physical

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Größen,physikalische

[EN] Quantities, physical

[VI] Đại lượng vật lý, độ lớn vật lý

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Physical

Thuộc thể.

Corruption,Physical

Sự hư hoại thuộc thể.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

physical /IT-TECH/

[DE] physikalisch

[EN] physical

[FR] physique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

physical

thuộc vật lý

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Physical

vật lý

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

physical

1.Thuộc: tự nhiên, vật tính, hình thể, thực tại, vật chất, thực chất, thân thể, thiên nhiên, vật lý. 2. Thực tại giới, thế giới thực tại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

körperlich

physical

physikalisch

physical

physisch

physical

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

physical

thuộc vật lý

physical location, physical, physics

vị trí vật lý

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wirklich /adj/M_TÍNH/

[EN] physical

[VI] (thuộc) vật lý

physisch /adj/M_TÍNH/

[EN] physical

[VI] thuộc vật lý

Tự điển Dầu Khí

physical

o   (thuộc) vật lý

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

physical

(thuộc) vật lý Trong kỹ thuật tính toán, cp liên quan với " thực tế" đối lập với phần quan niệm của thiết bi hoặc hệ quy chiếu. Vật lý liên kết với phần cứng theo cách nào đó. Ví dM, ồ đĩa vật lý là phần cứng thực trong máy tính; bản ghi vật lý trong cơ sờ dữ liệu là bản ghi lưu giữ ờ vj trí riêng nào đó; địa chi vật lý là vị trí cùa phần bộ nhớ hoặc thlít bị gán với một mây tính; tầng mạng vật lý bao gồm phần cứng nổi toái hoặc nhiều máy tĩnh. Phăn bù của vật lý theo ý nghĩa kỹ thuật tính toán là logic, vổn chỉ các phần tử tồn tạl trong quan niệm nhưng không nhất thiết phải trong thực tế. Ví dụ, cổ thề chia & đĩa cứng vật lý duy nhất thành nhiều ồ đĩa logic, mỗi ồ đố đối với người sử dụng là một ồ đĩa tách riêng mặc dù tất cà đều lưu trú trên cùng phặn (vật lý) cửa thiết bi. Phần mềm bên trong máy tính chiu trách nhiệm về dịch các tham chiếu logic sang các tham chiếu vật lý và, kht cần, các tham chiếu vật lý sang các tham chiếu logic,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

physical

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Physical

[DE] Körperlich

[EN] Physical

[VI] (thuộc) vật chất, tự nhiên, vật ỉý

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Physikalische

[VI] Về vật lý, tính vật lý

[EN] physical

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

physical

physical

ad. of the body

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

physical

thuộc vãl lý