TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính vật lý

Về vật lý

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tính vật lý

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

tính vật lý

physical

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

tính vật lý

Physikalische

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Allgemein kann man sagen, dass durch Recken im thermoelastischen Zustand eine Änderung der physikalischen Eigenschaften erreicht wird.

Nói chung, sự kéo giãn trong vùng dẻo nhiệt giúpđạt được việc thay đổi các đặc tính vật lý.

Durch Prüfen werden von Rohstoffen, Halbzeugen, Werkstücken oder Systemen cha rakteristische Merkmale wie z. B. physikalischtechnologische Eigenschaften, die Oberflächenbeschaffenheit sowie die Farbe oder die Geometrie mit den geforderten Vorga ben bzw. Gebrauchseigenschaften verglichen (Bild 1).

Thông qua kiểm tra, những tính năng đặc trưng, thí dụ như tính vật lý-công nghệ, cấu tạo bể mặt, cũng như màu sắc, hay dạng hình học được so sánh với các thông số kỹ thuật yêu cầu hoặc đặc tính sử dụng của nguyên liệu, bán thành phẩm, chi tiết gia công hay hay hệ thống (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Physikalische Eigenschaften für die Stromlei­ tung in Stoffen

Đặc tính vật lý về khả năng dẫn điện của vật liệu

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eisenwerkstoffe mit besonderen physikalischen Eigenschaften

Vật liệu gốc sắt có tính vật lý đặc biệt

Die folgende Tabelle informiert über die physikalischen und mechanischen Eigenschaften typischer Apparatewerkstoffe und gibt Hinweise auf die chemische Beständigkeit und über Anwendungsbereiche.

Bảng sau đây trình bày những đặc tính vật lý và cơ học về vật liệu thiết bị điển hình và biểu thị các tính bền hóa học và phạm vi ứng dụng.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Physikalische

[VI] Về vật lý, tính vật lý

[EN] physical