Vật lý
[DE] Physik
[EN] physics
[FR] La physique
[VI] Vật lý
Hóa học,vật lý
[DE] Chemie, physikalische
[EN] physical chemistry
[FR] Chimie, physique
[VI] Hóa học, vật lý
Điện tử,vật lý
[DE] Elektronik, physikalische
[EN] physical electronics
[FR] Électronique, physique
[VI] Điện tử, vật lý
Địa lý,vật lý
[DE] Geographie, physikalische
[EN] physical geography
[FR] Géographie, physique
[VI] Địa lý, vật lý
Địa lý,vật lý
[DE] Geographie, physische
[EN] physical geography
[FR] Géographie, physique
[VI] Địa lý, vật lý
Kỹ thuật,vật lý
[DE] Ingenieurwissenschaft, physikalische
[EN] physical engineering
[FR] Ingénierie, physique
[VI] Kỹ thuật, vật lý
Vật lý,y tế
[DE] Physik, medizinische
[EN] medical physics
[FR] Physique médicale
[VI] Vật lý, y tế
Vật lý,thống kê
[DE] Physik, statistische
[EN] statistical physics
[FR] Physique, statistique
[VI] Vật lý, thống kê
Vật lý,kỹ thuật
[DE] Physik, technische
[EN] engineering physics
[FR] Physique, technique
[VI] Vật lý, kỹ thuật
Vật lý,lý thuyết
[DE] Physik, theoretische
[EN] theoretical physics
[FR] Physique, théorique
[VI] Vật lý, lý thuyết
Công nghệ,vật lý
[DE] Technik, physikalische
[EN] physical engineering
[FR] Technologie, physique
[VI] Công nghệ, vật lý
Kỹ thuật điện,vật lý
[DE] Elektrotechnik, physikalische
[EN] physical electrical engineering
[FR] Génie électrique, physique
[VI] Kỹ thuật điện, vật lý
Vật lý,hiện tượng học
[DE] Physik, phänomenologische
[EN] phenomenological physics
[FR] Physique, phénoménologique
[VI] Vật lý, hiện tượng học