Thống kê
[DE] Statistik (Betriebsstatistik)
[EN] statistics (business statistics)
[FR] Statistiques (statistiques opérationnelles)
[VI] Thống kê (thống kê hoạt động)
Thống kê
[DE] Statistik (mathematische Grundlagen)
[EN] statistics (mathematical principles)
[FR] Statistiques (bases mathématiques)
[VI] Thống kê (cơ bản toán học)
Vật lý,thống kê
[DE] Physik, statistische
[EN] statistical physics
[FR] Physique, statistique
[VI] Vật lý, thống kê
Thống kê,thực tế
[DE] Statistik, praktische
[EN] practical statistics
[FR] Statistiques, pratiques
[VI] Thống kê, thực tế
Thống kê,lý thuyết
[DE] Statistik, theoretische
[EN] theoretical statistics
[FR] Statistiques, théoriques
[VI] Thống kê, lý thuyết