Việt
hiểu tháu
hiểu biét
nhận thúc
hiểu
kiểm kê
thống kê
tính toán
cân nhắc.
Đức
Erfassung I
Erfassung I /f =/
1. [sự] hiểu tháu, hiểu biét, nhận thúc, hiểu; 2. [sự] kiểm kê, thống kê, tính toán, cân nhắc.