TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

statistische

Vật lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thống kê

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

statistische

statistical physics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

statistische

Physik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

statistische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

statistische

Physique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

statistique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

180 Statistische Verfahren des Qualitätsmanagements

180 Phương pháp thống kê trong quản lý chất lượng

3.1.3 Statistische Verfahren des Qualitätsmanagements

3.1.3 Phương pháp thống kê trong quản lý chất lượng

Man unterscheidet statistische Copolymere, alternierende Copolymere und Blockcopolymere.

Người ta phân biệt copolymer (đồng trùng hợp) ngẫu nhiên, copolymer luân phiên xen kẽ và copolymer khối.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Statistische Kennwerte (statistische Maßzahlen)

Trị số đặc thù thống kê (số đo thống kê)

Statistische Auswertung (Fortsetzung)

Đánh giá thống kê (tiếp theo)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Physik,statistische

[DE] Physik, statistische

[EN] statistical physics

[FR] Physique, statistique

[VI] Vật lý, thống kê