Việt
Vật lý
thống kê
Anh
statistical physics
Đức
Physik
statistische
Pháp
Physique
statistique
180 Statistische Verfahren des Qualitätsmanagements
180 Phương pháp thống kê trong quản lý chất lượng
3.1.3 Statistische Verfahren des Qualitätsmanagements
3.1.3 Phương pháp thống kê trong quản lý chất lượng
Man unterscheidet statistische Copolymere, alternierende Copolymere und Blockcopolymere.
Người ta phân biệt copolymer (đồng trùng hợp) ngẫu nhiên, copolymer luân phiên xen kẽ và copolymer khối.
Statistische Kennwerte (statistische Maßzahlen)
Trị số đặc thù thống kê (số đo thống kê)
Statistische Auswertung (Fortsetzung)
Đánh giá thống kê (tiếp theo)
Physik,statistische
[DE] Physik, statistische
[EN] statistical physics
[FR] Physique, statistique
[VI] Vật lý, thống kê