Việt
thống kê học
thống kê
= thống kê học
=
-en các sô’ liệu thống kê
Anh
statistics
Đức
Statistik
Qualitätsregelkarten sind ein grafisches Hilfsmittel bei der statistischen Prozessregelung.
Bảng điều chỉnh chất lượng là phương tiện hỗ trợ bằng đồ thị cho việc điều chỉnh quá trình qua phương pháp thống kê học.
DIN 55350-24 1982-11 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe der Statistik; Schließende Statistik
Các khái niệm về thống kê học, diễn giải thống kê DIN 55350-24 1982-11 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.
DIN 55350-31 1985-12 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe der Annahmestichprobenprüfung
Các khái niệm về thống kê học, kết luận thống kê DIN 55350-31 1985-12 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.
DIN 55350-23 1983-04 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe der Statistik; Beschreibende Statistik
Các khái niệm về thống kê học, các phân bố xác suất đặc biệt DIN 55350-23 1983-04 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.
DIN 55350-22 1987-02 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe der Statistik; Spezielle Wahrscheinlichkeitsverteilungen
Các khái niệm về thống kê học, các đại lượng ngẫu nhiên và phân bố xác suất DIN 55350-22 1987-02 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.
die offiziellen Statistik en
các só liệu chính thức.
Statistik /f/
1. = thống kê học; [môn, ngành] thống kê; 2. =, -en các sô’ liệu thống kê; die offiziellen Statistik en các só liệu chính thức.
thống kê học, thống kê
statistics /thống kê/
statistics /y học/
Statistik /f/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] statistics
[VI] thống kê học