TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thống kê học

thống kê học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

thống kê

 
Từ điển toán học Anh-Việt
= thống kê học

= thống kê học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en các sô’ liệu thống kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thống kê học

statistics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

 statistics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thống kê học

Statistik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
= thống kê học

Statistik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Qualitätsregelkarten sind ein grafisches Hilfsmittel bei der statistischen Prozessregelung.

Bảng điều chỉnh chất lượng là phương tiện hỗ trợ bằng đồ thị cho việc điều chỉnh quá trình qua phương pháp thống kê học.

DIN 55350-24 1982-11 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe der Statistik; Schließende Statistik

Các khái niệm về thống kê học, diễn giải thống kê DIN 55350-24 1982-11 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.

DIN 55350-31 1985-12 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe der Annahmestichprobenprüfung

Các khái niệm về thống kê học, kết luận thống kê DIN 55350-31 1985-12 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.

DIN 55350-23 1983-04 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe der Statistik; Beschreibende Statistik

Các khái niệm về thống kê học, các phân bố xác suất đặc biệt DIN 55350-23 1983-04 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.

DIN 55350-22 1987-02 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe der Statistik; Spezielle Wahrscheinlichkeitsverteilungen

Các khái niệm về thống kê học, các đại lượng ngẫu nhiên và phân bố xác suất DIN 55350-22 1987-02 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die offiziellen Statistik en

các só liệu chính thức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Statistik /f/

1. = thống kê học; [môn, ngành] thống kê; 2. =, -en các sô’ liệu thống kê; die offiziellen Statistik en các só liệu chính thức.

Từ điển toán học Anh-Việt

statistics

thống kê học, thống kê

Từ điển phân tích kinh tế

statistics /thống kê/

thống kê học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statistics /y học/

thống kê học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

statistics

thống kê học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Statistik /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] statistics

[VI] thống kê học