Việt
Kế Toán
nội dịch
người tính toán
kiểm kê
thống kê
giá trị
thuyết minh
chương mục
Tường trình
trình thuật
kê khai
báo cáo
tài khoản
trương mục
kế toán học
kế toán
phòng kế toán
làm sổ kế toán
Anh
Accounting
bookkeeping
account
book-keeping
book studies
Đức
Buchhaltung
Buchführung
Buchwesen
Rechnungswesen
Kalkulator
Rechnungführung
Pháp
Comptabilité
Tenue de livre compte
Jeder wird Jurist, Maurer, Schriftsteller, Buchhalter, Maler, Arzt und Bauer sein.
Ai cũng là luật gia, thợ nề, nhà văn, kế toán, họa sĩ, bác sĩ, nông dân.
Each person will be a lawyer, a bricklayer, a writer, an accountant, a painter, a physician, a farmer.
v Finanzwesen und Finanzbuchhaltung
Tài chính và kế toán Kế toán về lương bổng
Der Leiter der kaufmännischen Abteilung sagt zum Werkstatt-Meister: „Die letzte Auswertung weist die folgenden Zahlen aus!“
Trưởng phòng kế toán nói với người quản lý của cơ xưởng sửa chữa: “Bảng đánh giá vừa rồi đưa ra những con số sau đây!”
Dazu gehören beispielsweise die Buchhaltung, die Abwicklung von Geschäften mit Lieferanten und Herstellern, die Personalplanung sowie die Lohn- und Gehaltsabrechnung. 3.1.2 Aspekte der Betriebsorganisation
Thí dụ như kế toán, thực hiện các giao dịch với những nhà cung cấp phụ kiện và hãng sản xuất xe, lập kế hoạch nhân sự và thực hiện việc tính lương cho công nhân viên.
Tường trình, trình thuật, kê khai, báo cáo, kế toán, tài khoản, trương mục
kế toán, giá trị, thuyết minh, chương mục
Rechnungführung /f =, -en/
1. [môn, ngành] kế toán; 2. [sự] kiểm kê, thống kê;
Buchführung /f =, -en/
kế toán học, [khoa] kế toán, phòng kế toán, [sự] làm sổ kế toán; Buch
Kalkulator /[kalku'la:tor], der; -s, ...oren/
kế toán; người tính toán;
kế toán,nội dịch
[DE] Buchhaltung
[VI] kế toán; nội dịch (vận hành tiên khởi)
[EN] bookkeeping
[FR] Tenue de livre compte
- dt (H. kế: trù tính; toán: tính toán) Nói việc tính toán các món chi thu của một tổ chức: Làm nhân viên phòng kế toán tài vụ của một xí nghiệp (NgKhải).
Kế toán
[DE] Buchführung
[EN] accounting
[FR] Comptabilité
[VI] Kế toán
[DE] Buchwesen
[EN] book studies
[DE] Rechnungswesen
accounting,book-keeping