Việt
Kế toán
ngành kế toán
khoa kế toán
Anh
accounting
Đức
Rechnungswesen
Pháp
Comptabilité
Rechnungswesen /das (o. PI.) (Wirtsch.)/
ngành kế toán; khoa kế toán;
[DE] Rechnungswesen
[EN] accounting
[FR] Comptabilité
[VI] Kế toán