Việt
Phòng kế toán
bộ phận kế toán
kế toán học
kế toán
làm sổ kế toán
Anh
Accounting department
Đức
Buchhaltung
Buchführung
Der Leiter der kaufmännischen Abteilung sagt zum Werkstatt-Meister: „Die letzte Auswertung weist die folgenden Zahlen aus!“
Trưởng phòng kế toán nói với người quản lý của cơ xưởng sửa chữa: “Bảng đánh giá vừa rồi đưa ra những con số sau đây!”
Buchführung /f =, -en/
kế toán học, [khoa] kế toán, phòng kế toán, [sự] làm sổ kế toán; Buch
Buchhaltung /die/
bộ phận kế toán; phòng kế toán;