TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng kế toán

Phòng kế toán

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận kế toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế toán học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sổ kế toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phòng kế toán

Accounting department

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

phòng kế toán

Buchhaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buchführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Leiter der kaufmännischen Abteilung sagt zum Werkstatt-Meister: „Die letzte Auswertung weist die folgenden Zahlen aus!“

Trưởng phòng kế toán nói với người quản lý của cơ xưởng sửa chữa: “Bảng đánh giá vừa rồi đưa ra những con số sau đây!”

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buchführung /f =, -en/

kế toán học, [khoa] kế toán, phòng kế toán, [sự] làm sổ kế toán; Buch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buchhaltung /die/

bộ phận kế toán; phòng kế toán;

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Accounting department

Phòng kế toán