account : -
trương mục, tài khoản. - số sách kế toán |Lj a/ bản khai ké toán giám hộ, ủy nhiệm v.v... b/ lổ quyền khai trình kế toán - involuntary account - to quyền khai trình kế toán do người dược hưởng lợi của một sự tín thác (vị thành niên dến tuồi trường thành, thừa kế v.v...) - voluntary account - tổ quyền cùa quàn tộ viên, người dược ùy thác (đế thu hồi thanh khoản). [TM] [TC] account-book - sổ nhật ký - account stated, account of liabilites and assets - bản kê trương mục, bàn kê tiêu sản và tích sản - accounts payable - nợ tiêu sàn - accounts receivable : nợ tích sản - banking, drawing account - trương mục chi phiêu - clearing account - trương mục chuyến ngân, bương mục bù trừ - contra account - trương mục phan ngược lại, trương mục dối khoan - credà account - bương mục cung' ứng tín dụng - current, running account - trương mục vãng lai - deposit account - trương mục ký thác - detailed account - kê khai tường lận, trương mục cá biệt - disbursement account - tờ khai tiền ứng - expenses account - Ơương mục phí khoản - joint account - trương mục tiép liên, cá nhãn, tập thể - over drawn account - trương mục thặng chi, trương mục khiếm định (rút quá sổ tiền gửi) - profit and loss account - bản kê lờì lỗ - pro-forma, provisional, suspense, account - trương mục chờ đợi - summary accounts - kế toán tống hợp (kêt hợp nhiều bản kề toán khác nhau, nhiều thời gian khác nhau dê so sánh) - settlement of accounts - quyết toán trương mục - account of customs - hóa dơn quan thuế - account of delivery - tờ khai giao nạp - account of discount - tờ khai chìÉl khấu - account of freight - tờ khai thủy vặn phí - post-office account - trương mục bưu điện - post-office savings account - trương mục tiết kiệm bưu điện - savings account - trương mục tiỄt kiệm - trading account - ưương mục doanh thác - warehouse account - bàn ké kho - account of guaranty - tờ bảo quản - account of interests - tờ khai lãi - money of account - toán tệ - account of settlement - tờ khai tới hạn - to have a current account with so - giao dịch thương mại thường xuyên với người nào - lo close, to settle an account - thanh quyết trương mục, trà nợ - lo render an account - tường trình - to adjust an account - bõ túc một trương mục - to balance an account - tái lập thăng băng một trương mục - to debit an account - ghi vào tá phương một trương mục - " no account" - không bảo chứng (ngân hàng ghi ưèn chi phiếu) - to freeie an account ■ bế mục - íơ open an account with the bank - mở một trương mục tại ngân hàng ITTCK] the account - thanh toán từng mỗi tháng - account-day ■ nhật kỳ quyct toán, thanh toán - current account - thanh toán trong ngày, thanh toán ngay - next account - thanh toán chậm, đợi thanh toán.