TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

account

tài khoản

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

sự tính toán

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

báo cáo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kế toán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chương mục/tài khoản

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

sự thanh toán

 
Tự điển Dầu Khí

bài tường trình

 
Tự điển Dầu Khí

bản thanh toán

 
Tự điển Dầu Khí

Tài khoản.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Tường trình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trình thuật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kê khai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trương mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kể đến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính đến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giá trị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuyết minh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chương mục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ý kiến

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 joint account

tài khoản hợp nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 take into account

tính đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 deposit account

tài khoản ký thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 current account

tài khoản vãng lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

account

account

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

user account

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 calculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

statement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

declaration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

announcement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

report

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
account : -

account : -

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
account identification-1

account identification-1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
account identification-2

account identification-2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 joint account

 Account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 take into account

 account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take into account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 deposit account

 Account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposit account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 current account

 Account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

account

Konto

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abrechnung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Nutzerkonto

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stellungnahme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
account identification-1

Kontokennung des Senders

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
account identification-2

Kontokennung des Empfängers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

account

compte d'utilisateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Opinion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
account identification-1

identification du compte-1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
account identification-2

identification du compte-2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Late at night, the wife and husband do not linger at the table to discuss the day’s activities, their children’s school, the bank account.

Khuya đến, hai ông bà không nán lại nói về những chuyện trong ngày, chuyện học hành của con cái, chuyện tài khoản.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

statement,declaration,announcement,account,report

[DE] Stellungnahme

[EN] statement, declaration, announcement, account, report

[FR] Opinion

[VI] Ý kiến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

account, calculation

sự tính toán

 Account,Joint, joint account /giao thông & vận tải/

tài khoản hợp nhất

 account, take into account /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

tính đến

 Account,Deposit, deposit account /giao thông & vận tải/

tài khoản ký thác

 Account,Current, current account /giao thông & vận tải/

tài khoản vãng lai

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

account,user account /IT-TECH/

[DE] Konto; Nutzerkonto

[EN] account; user account

[FR] compte d' utilisateur

account identification-1 /IT-TECH/

[DE] Kontokennung des Senders

[EN] account identification-1

[FR] identification du compte-1

account identification-2 /IT-TECH/

[DE] Kontokennung des Empfängers

[EN] account identification-2

[FR] identification du compte-2

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

account

kế toán, giá trị, thuyết minh, chương mục

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Account

tài khoản

Từ điển pháp luật Anh-Việt

account : -

trương mục, tài khoản. - số sách kế toán |Lj a/ bản khai ké toán giám hộ, ủy nhiệm v.v... b/ lổ quyền khai trình kế toán - involuntary account - to quyền khai trình kế toán do người dược hưởng lợi của một sự tín thác (vị thành niên dến tuồi trường thành, thừa kế v.v...) - voluntary account - tổ quyền cùa quàn tộ viên, người dược ùy thác (đế thu hồi thanh khoản). [TM] [TC] account-book - sổ nhật ký - account stated, account of liabilites and assets - bản kê trương mục, bàn kê tiêu sản và tích sản - accounts payable - nợ tiêu sàn - accounts receivable : nợ tích sản - banking, drawing account - trương mục chi phiêu - clearing account - trương mục chuyến ngân, bương mục bù trừ - contra account - trương mục phan ngược lại, trương mục dối khoan - credà account - bương mục cung' ứng tín dụng - current, running account - trương mục vãng lai - deposit account - trương mục ký thác - detailed account - kê khai tường lận, trương mục cá biệt - disbursement account - tờ khai tiền ứng - expenses account - Ơương mục phí khoản - joint account - trương mục tiép liên, cá nhãn, tập thể - over drawn account - trương mục thặng chi, trương mục khiếm định (rút quá sổ tiền gửi) - profit and loss account - bản kê lờì lỗ - pro-forma, provisional, suspense, account - trương mục chờ đợi - summary accounts - kế toán tống hợp (kêt hợp nhiều bản kề toán khác nhau, nhiều thời gian khác nhau dê so sánh) - settlement of accounts - quyết toán trương mục - account of customs - hóa dơn quan thuế - account of delivery - tờ khai giao nạp - account of discount - tờ khai chìÉl khấu - account of freight - tờ khai thủy vặn phí - post-office account - trương mục bưu điện - post-office savings account - trương mục tiết kiệm bưu điện - savings account - trương mục tiỄt kiệm - trading account - ưương mục doanh thác - warehouse account - bàn ké kho - account of guaranty - tờ bảo quản - account of interests - tờ khai lãi - money of account - toán tệ - account of settlement - tờ khai tới hạn - to have a current account with so - giao dịch thương mại thường xuyên với người nào - lo close, to settle an account - thanh quyết trương mục, trà nợ - lo render an account - tường trình - to adjust an account - bõ túc một trương mục - to balance an account - tái lập thăng băng một trương mục - to debit an account - ghi vào tá phương một trương mục - " no account" - không bảo chứng (ngân hàng ghi ưèn chi phiếu) - to freeie an account ■ bế mục - íơ open an account with the bank - mở một trương mục tại ngân hàng ITTCK] the account - thanh toán từng mỗi tháng - account-day ■ nhật kỳ quyct toán, thanh toán - current account - thanh toán trong ngày, thanh toán ngay - next account - thanh toán chậm, đợi thanh toán.

Từ điển toán học Anh-Việt

account

kể đến, tính đến

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

account

Tường trình, trình thuật, kê khai, báo cáo, kế toán, tài khoản, trương mục

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Konto

account

Từ điển phân tích kinh tế

account

tài khoản

Lexikon xây dựng Anh-Đức

account

account

Abrechnung

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Account

Tài khoản.

1.Một ghi chép giao dịch giữa hai bên giao dịch có thể là hai bộ phận của một doanh nghiệp và là yếu tố cơ bản trong tất cả các hệ thống giao dịch kinh doanh. 2.Các giai đoạn, thường là hai tuần, theo đó năm kinh doanh của SỞ CHỨNG KHOÁN LONDON

Tự điển Dầu Khí

account

[ə'kaunt]

o   sự tính toán, sự thanh toán

§   joint account : sự thanh toán cổ phần

§   profit and lost account : bản kế toán lỗ lãi

o   báo cáo, bài tường trình

§   itemised account : bản báo cáo chi tiết; kế toán danh mục

§   national account : bản báo cáo thu nhập quốc dân

o   bản thanh toán

o   tài khoản

§   bonk account : tài khoản ngân hàng

§   charge account : tài khoản thu chi (gửi ngân hàng)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

account

hán kê L Trong truyền thông, phương thức kế toán dQ người bán dich vụ trực tuyến sử dụng đề nhận dạng người thuê bao và lưu giữ bản ghi sự sử dụng của khách hàng nhằm mục đích lập hóa đơn. 2. Ò các mạng máy tính cục bộ và với cáe hệ điồu hạnh ncười sử dụng như UNIX, XENIX và Windows NT, kiều bản kê-tương lự đưục tỵo ra cho mỏi người sử dụng có quyền; vì vịệc sử dụng các hệ dó là " tự. do" nên các bàn kê đó được lập ra cho các mục đích nhận dạng, quàn trị và an toàn chứ không phải đề lập hóa đơn.

Từ điển kế toán Anh-Việt

account

chương mục/tài khoản

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

account

A record or statement of receipts and expenditures, or of business transactions.

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

account

account

n. a record of financial dealings. For example, a bank account is a record of how much money a person or company has in a bank

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

account

tài khoản