TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

opinion

Ý kiến

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

opinion

statement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

declaration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

announcement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

account

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

report

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

opinion

Stellungnahme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

opinion

opinion

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Se faire, avoir, soutenir, émettre une opinion

Hình thành, có, bảo vệ, phát biếu một ý kiến.

Avoir bonne ou mauvaise opinion de qqn

Đánh giá cao hoặc dánh giá thấp một người nào dó.

Opinions libérales, avancées

Quan diếm tự do chủ nghĩa, quan diếm cấp tiến.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Opinion

[DE] Stellungnahme

[EN] statement, declaration, announcement, account, report

[FR] Opinion

[VI] Ý kiến

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

opinion

opinion [opinjô] n. f. 1. Ý kiến, tư tưởng, suy luận. Se faire, avoir, soutenir, émettre une opinion: Hình thành, có, bảo vệ, phát biếu một ý kiến. 2. Đánh giá, nhận xét (về một nguôi). Avoir bonne ou mauvaise opinion de qqn: Đánh giá cao hoặc dánh giá thấp một người nào dó. 3. Quan điểm, tư tưởng. Opinions libérales, avancées: Quan diếm tự do chủ nghĩa, quan diếm cấp tiến. 4. Dư luận. L’opinion publique, hay absol. 1’opinion: Dư luận. Braver l’opinion: Thách thức dư luận; bất chấp dư luận. Sondage d’opinion: Sự thăm dò dư luận.