opinion
opinion [opinjô] n. f. 1. Ý kiến, tư tưởng, suy luận. Se faire, avoir, soutenir, émettre une opinion: Hình thành, có, bảo vệ, phát biếu một ý kiến. 2. Đánh giá, nhận xét (về một nguôi). Avoir bonne ou mauvaise opinion de qqn: Đánh giá cao hoặc dánh giá thấp một người nào dó. 3. Quan điểm, tư tưởng. Opinions libérales, avancées: Quan diếm tự do chủ nghĩa, quan diếm cấp tiến. 4. Dư luận. L’opinion publique, hay absol. 1’opinion: Dư luận. Braver l’opinion: Thách thức dư luận; bất chấp dư luận. Sondage d’opinion: Sự thăm dò dư luận.