TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stellungnahme

Ý kiến

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dề xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phát biểu ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nói lên quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ được thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stellungnahme

statement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

declaration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

announcement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

account

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

report

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

opinion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stellungnahme

Stellungnahme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gutachten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stellungnahme

Opinion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

avis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellungnahme /die; -, -n/

(o Pl ) sự phát biểu ý kiến; sự nói lên quan điểm; sự tỏ thái độ (về điều gì);

Stellungnahme /die; -, -n/

ý kiến; quan điểm; thái độ được thể hiện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellungnahme /f =/

sự] dề xuất (ý kiến, quan điểm); seine Stellungnahme ábgeben đề xuất ý kiến, trình bày quan điểm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stellungnahme /IT-TECH/

[DE] Stellungnahme

[EN] opinion

[FR] avis

Gutachten,Stellungnahme /IT-TECH/

[DE] Gutachten; Stellungnahme

[EN] opinion

[FR] avis

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Stellungnahme

[DE] Stellungnahme

[EN] statement, declaration, announcement, account, report

[FR] Opinion

[VI] Ý kiến