Việt
tài khoản ký thác
khoản tiền gửi ở ngân hàng
Anh
Account
Deposit
deposit account
Đức
Depositen
Depositen /[depo'zi:tan] (PI.) (Bankw.)/
khoản tiền gửi ở ngân hàng; tài khoản ký thác;
Account,Deposit /cơ khí & công trình/
deposit account /cơ khí & công trình/
Account,Deposit, deposit account /giao thông & vận tải/