TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deposit

trầm tích

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiền đặt cọc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chất lắng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bồi đắp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tiền gửi

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự lắng đọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật kết túa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vật läng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiên gùi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vât gui

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khoáng sản

 
Tự điển Dầu Khí

tích đọng

 
Tự điển Dầu Khí

1. mỏ thân quặng 2. trầm tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tích đọng // tích đọng ~ of moisture sự tích đọng hơi nước ~ of snow sự tích tụ của tuyết ~ of the sediments sự lắng đọng trầm tích abyssal ~ trầm tích biển thẳm allochtonous trầm tích ngoại lai alluvial ~ trầm tích phù sa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ bồi tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ xa khoáng alternating ~ trầm tích xen kẽ apomagmatic ~ mỏ apomacma aqueoglacial ~ trầm tích băng thuỷ aqueous ~ trầm tích do nước associated ~ mỏ đi kèm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lở tích concealed ~ mỏ ẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sườn tích depleted ~ mỏ hết quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ kiệt quệ desert ~ trầm tích hoang mạc dialitic ~ mỏ phân giải disk-like ~ thể quặng dạng đĩa dislocated ~ mỏ bị biến vị disseminated ~ s quặng phân tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ phân tán drift ~ trầm tích sông băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích băng thu ỷ displaced ~ mỏ bị phá huỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích bị dịch chuyển dust ~ trầm tích bụi endogenitic ~ mỏ nội sinh eolian ~ trầm tích do gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích phong thành epigenetic ~ mỏ hậu sinh estuarine ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

estuary ~ trầm tích vũng cửa sông eupelagic ~ trầm tích biển khơi evaporated ~ lớp đọng bay hơi exsudation ~ mạch rỉ exogenetic ~ mỏ ngoại sinh faulted ~ mỏ bị đứt gãy ferruginous ~ trầm tích chứa sắt filling ~ mỏ lấp đầy flanking ~ trầm tích rìa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ nhiệt dịch hysteromagmatic ~ mỏ mắc ma muộn ice-laid ~ trầm tích băng tích impregnation ~ mỏ xâm tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thân quặng xâm tán infiltration ~ mỏ thấm đọng infraglacial ~ trầm tích trong băng intermagmatic ~ mỏ nội mắc ma interstitial ~ trấm tích kẽ hở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích lấp trống iron ~s trầm tích sắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ do macma marginal ~ trầm tích rìa marine ~ trầm tích biển mechanical ~ trầm tích cơ học metalliferous ~s mỏ kim loại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ chứa kim loại metasomatic ~ mỏ biến chất trao đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ biến đổi thay thế minable ~ mỏ công nghiệp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ khai thác được mineral ~ mỏ khoáng sản mining ~ trầm tích mỏ moderate-sea ~ trầm tích biển sâu vừa morainic ~ băng tích nodule ~ tích tụ dạng hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tích trụ dạng hột offshore ~ trầm tích biển khơi oil ~ mỏ dầu ore ~ mỏ quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích quặng organic ~ trầm tích hữu cơ paralic ~ trầm tích gần bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích paralic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ gần bờ pelagic ~ trầm tích biển khơi peneplain ~s trầm tích bán bình nguyên perimagmatic ~ mỏ rìa macma petroleum ~ vỉa dầu mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ dầu piedmont ~ trầm tích chân núi post-glacial ~ trầm tích sau đóng băng Pleistecene ~ đất bồi thế cánh tân primary ~ mỏ nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ dạng vỉa shelf ~ trầm tích thềm lục địa shell ~ trầm tích vỏ sò ốc shore ~ trầm tích bờ silting ~ trầm tích lắng bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất bồi sinter ~ trầm tích túp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích dạng nhũ skarn ~ trầm tích scacnơ soil ~ trầm tích thổ nhưỡng solution ~ lớp đọng từ dung dịch soliflucted ~ trầm tích do sự trôi đất spotty ~ thân quặng dạng đốm spring ~ trầm tích suối stratabound ~ mỏ dạng vỉa stratified ~s mỏ phân vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ phân tầng stream-laid ~ trầm tích dòng sông subaerial ~ trầm tích gần không khí sulphur-free ~ tích tụ không có lưu huỳnh surface ~ mỏ bề mặt synchronous ~ trầm tích đồng thời syngenetic ~ mỏ cùng nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ đồng sinh talus ~ tích tụ ở sườn terretrial ~ trầm tích lục địa terrigenous ~s trầm tích lục nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích nguồn lục địa thalassic ~ trầm tích biển tidal mud ~s lớp bùn đọng do triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích bùn do triều transported ~ trầm tích bị chuyển vận undisturbed ~ không bị nhiễu động unworkable ~ mỏ phi công nghiệp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ không khai thác được upstream ~ trầm tích thượng nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích thượng lưu volcanic ~ trầm tích núi lửa water-bearing ~ trầm tích chứa nước wate-logged ~s trầm tích thấm nước weathering ~ trầm tích do phong hoá wind ~ trầm tích do gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gió tích workable ~ mỏ có giá trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ đang khai thác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp trầm tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất lắng <h

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

k>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kho tàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn khoản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền ký quỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kt. gửi tiền // món tiền gửi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lớp mạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất lắng đọng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoáng sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp kim loại hàn vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sa khoáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết tủa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết tủa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắng đọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp đọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đặt cọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ký thác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất đọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng trầm tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deposit

deposit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

deposit

Ablagerung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzahlung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodensatz

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorkommen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ablagern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hinterlegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niederschlagen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerstätte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abscheiden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deponieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pfand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lager

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abscheidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufschweißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niederschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

deposit

déposer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gisement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lager /nt/THAN/

[EN] deposit

[VI] mỏ, sa khoáng

Abscheidung /f/HOÁ/

[EN] deposit

[VI] sự lắng, sự kết tủa

Aufschlag /m/CNSX/

[EN] deposit

[VI] sự lắng đọng

aufschweißen /vt/CNSX/

[EN] deposit

[VI] kết tủa, lắng đọng (hàn đắp)

Ansatz /m/XD/

[EN] deposit

[VI] lớp đọng

Hinterlegung /f/S_CHẾ/

[EN] deposit

[VI] sự đặt cọc, sự ký thác

Niederschlag /m/HOÁ/

[EN] deposit

[VI] chất lắng, vật lắng

Niederschlag /m/CNSX/

[EN] deposit

[VI] chất lắng, chất đọng

niederschlagen /vt/CNSX/

[EN] deposit

[VI] lắng đọng, kết tủa (kỹ thuật mạ điện)

Bodensatz /m/XD/

[EN] deposit

[VI] tầng trầm tích

Bodensatz /m/B_BÌ/

[EN] deposit

[VI] chất lắng

Ablage /f/B_BÌ/

[EN] deposit

[VI] chất chứa (trong bao bì)

Ablagerung /f/HOÁ/

[EN] deposit

[VI] chất lắng, vật lắng

Ablagerung /f/CNSX/

[EN] deposit

[VI] chất lắng

Anzahlung /f/B_BÌ/

[EN] deposit

[VI] chất lắng, tiền đặt cọc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deposit

lớp mạ, mạ, chất lắng đọng, trầm tích, khoáng sàng, tầng, lớp kim loại hàn vào

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Deposit

tiền đặt cọc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

deposit

(to depose, deposition) ; ký nạp, ký thác, tồn khoản [L] sự ký thác, ký gừi, (pledge) ticn ký quỉ, tiểu thế chàn, (security) tiền đặt CQC, tiến ứng trước. - Deposit and Consignments Office - Quỹ ký trữ và cung thác - depositing of documents - ký nạp tư liệu, tài liệu. [TC] deposit account, time deposit - trương mục ton khoản dinh ký - deposit on current account - ký thác trương mục vãng lai - deposit on fixed accounts, for a fixed period - ton khoản đinh hạn - bank, general, deposit ~ tồn khoản ngân hàng - sight deposit - ton khoán hoạt kỳ - depositors book - so bạ ký danh - depositor’s book - so tiết kiệm

Từ điển toán học Anh-Việt

deposit

kt. gửi tiền (vào ngân hàng) // món tiền gửi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deposit

Kho tàng, tồn khoản, tiền gửi, tiền đặt cọc, tiền ký quỹ, trầm tích

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ablagern

deposit

abscheiden

deposit

deponieren

deposit

niederschlagen

deposit

Pfand

deposit

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ablagerung

[EN] deposit

[VI] chất lắng (đọng) < h, k>

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deposit

sự lắng đọng

deposit

lớp trầm tích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deposit /SCIENCE/

[DE] ablagern

[EN] deposit

[FR] déposer

deposit /ENERGY-MINING/

[DE] Lagerstätte; Vorkommen

[EN] deposit

[FR] gisement

deposit /RESEARCH/

[DE] Hinterlegung

[EN] deposit

[FR] dépôt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deposit

1. mỏ thân quặng 2. trầm tích; sự bồi đắp; sự tích đọng // tích đọng ~ of moisture sự tích đọng hơi nước ~ of snow sự tích tụ của tuyết ~ of the sediments sự lắng đọng trầm tích abyssal ~ trầm tích biển thẳm allochtonous trầm tích ngoại lai alluvial ~ trầm tích phù sa; mỏ bồi tích, mỏ xa khoáng alternating ~ trầm tích xen kẽ apomagmatic ~ mỏ apomacma aqueoglacial ~ trầm tích băng thuỷ aqueous ~ trầm tích do nước associated ~ mỏ đi kèm, mỏ kết hợp autochthonous ~ trầm tích tại chỗ bathyal ~ trầm tích biển sâu beach ~ trầm tích bãi biển bedded ~ mỏ phân vỉa bedding plane ~ mỏ dạng vỉa ngang bimetasomatic ~ mỏ trao đổi thay thế đôi biogenic ~ trầm tích nguồn gốc sinh vật blanket ~ mỏ dạng vỉa cave ~ trầm tích hang động cavity filled ore ~ mỏ quặng kiểu lấp đầy (khe hốc) cement ~ trầm tích gắn kết channel ~ trầm tích lòng sông chimney ~ mỏ khoáng [dạng ống , thể ống] coal ~ mỏ than coarse ~ trầm tích dạng thô coastal ~ phù sa ven biển colluvial ~ trầm tích coluvi, lở tích concealed ~ mỏ ẩn, mỏ chôn vùi contact - metamorphic ~ mỏ biến chất tiếp xúc continental ~ s trầm tích lục địa crevice ~ mỏ kiểu khe nứt cumulose ~ s trầm tích tích tụ deep sea ~ trầm tích biển sâu deep - wate ~ trầm tích nước sâu deformed ~ trầm tích biến dạng delta(ic) ~ s trầm tích châu thổ deluvial ~ trầm tích đeluvi, sườn tích depleted ~ mỏ hết quặng, mỏ kiệt quệ desert ~ trầm tích hoang mạc dialitic ~ mỏ phân giải disk-like ~ thể quặng dạng đĩa dislocated ~ mỏ (có cấu trúc) bị biến vị disseminated ~ s quặng phân tán, mỏ phân tán drift ~ trầm tích (do) sông băng, trầm tích băng thu ỷ displaced ~ mỏ bị phá huỷ, trầm tích bị dịch chuyển dust ~ trầm tích bụi endogenitic ~ mỏ nội sinh eolian ~ trầm tích do gió, trầm tích phong thành epigenetic ~ mỏ hậu sinh estuarine ~, estuary ~ trầm tích vũng cửa sông eupelagic ~ trầm tích biển khơi evaporated ~ lớp đọng bay hơi exsudation ~ (due to capillarity) mạch rỉ (do hiện tượng mao dẫn) exogenetic ~ mỏ ngoại sinh faulted ~ mỏ bị đứt gãy ferruginous ~ trầm tích chứa sắt filling ~ mỏ lấp đầy flanking ~ trầm tích rìa, trầm tích sườn flood-plain ~ trầm tích bãi bồi fluviatile ~ trầm tích sông fluvio-glacical ~ trầm tích băng-sông fluvio-marine ~ trầm tích biển-sông framental ~ trầm tích mảnh vụn fresh wate ~ trầm tích nước ngọt fumarolic ~ trầm tích fumaron glacical ~ trầm tích do băng glacical like ~ trầm tích hồ - băng glacical -marine ~ s trầm tích biển- băng hanging ~ vỉa treo hemipelagic ~ trầm tích gần biển khơi heteropical ~ trầm tích khác tướng homorotaxial ~ s trầm tích khác loại homotaxial ~ s trầm tích cùng loại hydrothermal ~ mỏ thuỷ nhiệt, mỏ nhiệt dịch hysteromagmatic ~ mỏ mắc ma muộn ice-laid ~ trầm tích băng tích impregnation ~ mỏ xâm tán, thân quặng xâm tán infiltration ~ mỏ thấm đọng infraglacial ~ trầm tích trong băng intermagmatic ~ mỏ nội mắc ma interstitial ~ trấm tích kẽ hở, trầm tích lấp trống iron ~s trầm tích sắt, thân quặng sắt isomesical ~s trầm tích[đẳng môi, cùng môi trường] isopical ~ trầm tích cùng tướng karst ~ trầm tích cactơ lacustrine ~ trầm tích hồ lagoonal ~ trầm tích vụng late-glacial ~s trầm tích băng muộn lenticular ~ thân khoáng dạng thấu kính leptothermal ~ (jiust below epithermal) mạch khe rỉ nước nóng limestone ~ trầm tích vôi liquidation ~ mỏ dung ly littoral ~ trầm tích ven bờ lode ~ mỏ dạng mạch magmatic ~ mỏ mác ma magmatogene ~ mỏ nguồn mac-ma, mỏ do macma marginal ~ trầm tích rìa marine ~ trầm tích biển mechanical ~ trầm tích cơ học metalliferous ~s mỏ kim loại, mỏ chứa kim loại metasomatic ~ mỏ biến chất trao đổi, mỏ biến đổi thay thế minable ~ mỏ (có giá trị) công nghiệp, mỏ khai thác được mineral ~ mỏ khoáng sản mining ~ trầm tích mỏ moderate-sea ~ trầm tích biển sâu vừa morainic ~ băng tích nodule ~ tích tụ dạng hạt, tích trụ dạng hột offshore ~ trầm tích biển khơi oil ~ mỏ dầu ore ~ mỏ quặng; trầm tích quặng organic ~ trầm tích hữu cơ paralic ~ trầm tích gần bờ, trầm tích paralic; mỏ gần bờ pelagic ~ trầm tích biển khơi peneplain ~s trầm tích bán bình nguyên perimagmatic ~ mỏ rìa macma petroleum ~ vỉa dầu mỏ, mỏ dầu piedmont ~ trầm tích chân núi post-glacial ~ trầm tích sau đóng băng Pleistecene ~ đất bồi thế cánh tân primary ~ mỏ nguyên sinh, mỏ gốc proglacial ~ trầm tích nước đóng băng productive ~ trầm tích dầu mỡ pseudoabyssal ~ trầm tích giả biển thẳm pyroclastic ~s trầm tích vụn núi lửa pyrogenic ~ kết đọng hoả thành recent ~ trầm tích mới thành replacement ~ mỏ thay thế recidual ~ mỏ sót resolution ~ trầm tích hoà tan river ~ trầm tích sông sea bottom ~ trầm tích đáy biển secretion ~ mỏ phân tiết sedimentary ~ mỏ trầm tích segregation ~ mỏ phân tụ shallow-sea ~ trầm tích biển nông shallow-wate ~ trầm tích nước nông sheet(like) ~ trầm tích dạng vỉa, mỏ dạng vỉa shelf ~ trầm tích thềm lục địa shell ~ trầm tích vỏ sò ốc shore ~ trầm tích bờ silting ~ trầm tích lắng bùn, đất bồi sinter ~ trầm tích túp, trầm tích dạng nhũ skarn ~ trầm tích scacnơ soil ~ trầm tích thổ nhưỡng solution ~ lớp đọng từ dung dịch soliflucted ~ trầm tích do sự trôi đất spotty ~ thân quặng dạng đốm spring ~ trầm tích suối stratabound ~ mỏ dạng vỉa stratified ~s mỏ phân vỉa, mỏ phân tầng stream-laid ~ trầm tích dòng sông subaerial ~ trầm tích gần không khí sulphur-free ~ tích tụ không có lưu huỳnh surface ~ mỏ bề mặt synchronous ~ trầm tích đồng thời syngenetic ~ mỏ cùng nguồn, mỏ đồng sinh talus ~ tích tụ ở sườn terretrial ~ trầm tích lục địa terrigenous ~s trầm tích lục nguyên, trầm tích nguồn lục địa thalassic ~ trầm tích biển tidal mud ~s lớp bùn đọng do triều; trầm tích bùn do triều transported ~ trầm tích bị chuyển vận undisturbed ~ [trầm tích, mỏ] không bị nhiễu động unworkable ~ mỏ phi công nghiệp, mỏ không khai thác được upstream ~ trầm tích thượng nguồn (sông), trầm tích thượng lưu volcanic ~ trầm tích núi lửa water-bearing ~ trầm tích chứa nước wate-logged ~s trầm tích thấm nước weathering ~ trầm tích do phong hoá wind ~ trầm tích do gió, gió tích workable ~ mỏ có giá trị (công nghiệp), mỏ đang khai thác

Lexikon xây dựng Anh-Đức

deposit

deposit

Ablagerung, Bodensatz, Vorkommen

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Deposit

Tiền gửi

Khoản tiền cho các định chế tài chính nào đó vay, ví dụ như các NGÂN HÀNG, NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN GIA CƯ và CÔNG TY TÀI CHÍNH, với điều kiện rút có báo trước hoặc không, hay hoàn trả sau một thời gian nhất định.

Tự điển Dầu Khí

deposit

[di'pɔzit]

  • danh từ

    o   mỏ; khoáng sản

    Sự tích tụ tự nhiên của dầu và/hoặc khí hoặc của bất kỳ khoáng vật nào có giá trị thương mại.

    o   khoáng sản, trầm tích, sự bồi đắp

  • động từ

    o   tích đọng

    §   abyssal deposit : trầm tích biển thẳm

    §   active deposit : lớp hoạt tính, chất lắng phóng xạ

    §   aggradational deposit : bồi tích

    §   allochthonous deposit : trầm tích ngoại lai

    §   alluvial deposit : bồi tích, trầm tích phù sa; mỏ sa khoáng

    §   apomagmatic deposit : trầm tích apomacma

    §   asphalt deposits : trầm tích atphan

    §   bathyal deposit : trầm tích biển sâu

    §   beach deposit : trầm tích bãi biển

    §   bedded deposit : trầm tích phân lớp, trầm tích phân vỉa

    §   burnt deposit : trầm tích bị đốt cháy, lớp bị đốt cháy

    §   carbon deposit : trầm tích than

    §   cave deposit : trầm tích hang động

    §   channel deposit : trầm tích lòng sông

    §   channel filling deposit : trầm tích lấp đầy lòng sông

    §   clay deposit : trầm tích sét

    §   coastal deposits : trầm tích bờ

    §   colluvial deposit : lở tích, trầm tích coluvi

    §   combustion chamber deposit : muội buồng đốt

    §   commercial deposit : tích tụ có giá trị thương mại

    §   continental deposit : trầm tích lục địa

    §   deep sea deposit : trầm tích biển sâu

    §   deltaic deposit : trầm tích châu thổ, trầm tích châu tam giác

    §   detrital deposits : trầm tích vụn

    §   dislocated deposit : trầm tích biến vị

    §   disseminated deposit : quặng xâm tán

    §   drift deposit : trầm tích trôi dạt

    §   electrolytic deposit : chất lắng điện phân

    §   elluvial ore deposit : trầm tích quặng eluvi

    §   engine deposit : cặn máy

    §   eolian deposit : trầm tích đo gió, trầm tích phong thành

    §   evaporated deposit : trầm tích bốc hơi

    §   faulted deposit : thân quặng bị đứt gãy

    §   fresh water deposit : trầm tích nước ngọt

    §   glacial deposit : băng tích, trầm tích do băng

    §   graphite deposit : quặng graphit

    §   gum deposit : sự tích tụ nhựa (thông)

    §   halogenic deposit : trầm tích muối

    §   heteromesial deposit : trầm tích khác môi trường

    §   heteropical deposit : trầm tích khác tướng

    §   homotaxial deposit : trầm tích khác loại

    §   hydrothermal deposit : quặng nhiệt dịch

    §   hypotaxic deposit : trầm tích trên mặt

    §   inspissated deposit : chất lắng đã ngưng kết

    §   iron (ore) deposit : quặng sắt

    §   isopical deposit : trầm tích đồng tướng

    §   isotopical deposit : trầm tích đồng tính

    §   lacustrine deposit : trầm tích hồ

    §   lagoon deposit : trầm tích vụn

    §   lake deposit : trầm tích hồ

    §   leptothermal deposit : trầm tích chọn nhiệt

    §   littoral deposit : trầm tích ven bờ

    §   lode deposit : khoáng sàng mạch

    §   magmatic deposit : khoáng sàng macma

    §   marginal deposit : trầm tích rìa

    §   marine deposit : trầm tích biển

    §   mesothermal deposit : khoáng sàng nhiệt trung bình

    §   mineral deposit : khoáng thể

    §   natural gas deposit : mỏ, khí thiên nhiên

    §   near shore marine deposit : trầm tích biển gần bờ

    §   oil deposit : mỏ dầu

    §   ore deposit : quặng, khoáng sàng

    §   organic deposit : trầm tích hữu cơ

    §   pelagic deposit : trầm tích biển khơi

    §   perimagmatic deposit : khoáng sàng rìa macma

    §   petroleum deposit : mỏ dầu

    §   placer deposit : khoáng sàng bồi tích, sa khoáng

    §   potamogenic deposit : trầm tích sông ngòi, trầm tích do sông

    §   replacement deposit : khoáng sàng thay thế, trầm tích thay thế

    §   residual (ore) deposit : quặng sót

    §   saline deposit : trầm tích muốn

    §   scale deposit : lớp xỉ

    §   sedimentary deposit : khoáng sàng trầm tích

    §   shallow water deposit : trầm tích nước nông

    §   shore deposit : trầm tích bãi biển

    §   silliceous deposit : trầm tích silic

    §   sinter deposit : trầm tích tup

    §   stratified deposit : trầm tích phân tầng

    §   strike deposit : bãi quặng

    §   surfacial deposit : trầm tích nông, trầm tích bề mặt

    §   synchronous deposit : trầm tích đồng thời

    §   terrestrial deposit : trầm tích trên mặt đất, trầm tích lục địa

    §   terrigenous deposit : trầm tích lục nguyên, trầm tích nguồn lục địa

    §   thick deposit : trầm tích dầy

    §   torrential deposit : lũ tịch, trầm tích lũ

    §   unbedded deposit : trầm tích không thành lớp

    §   unconsolidated deposit : trầm tích bở rời

    §   unworkable deposits : khoáng sàng không khai thác được

    §   weathering deposit : khoáng sàng phong hóa, trầm tích phong hóa

    §   wind deposit : trầm tích do gió, trầm tích phong thành

    §   deposit of fluid hydrocarbons : sự tích tụ hidrocacbon tầng sôi

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    deposit

    lưu Bảo toân nội duhg của một phần bộ nhớ máy tính bằng cách sao nó trong bộ nhớ dự phòng,

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Deposit

    [DE] Anzahlung

    [EN] Deposit

    [VI] Chất lắng, vật läng, tiên gùi, vât gui

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    deposit

    trầm tích

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    deposit

    vật kết túa