Việt
khoáng sản
mỏ
tài nguyên dưới lòng đất
tài ngựyên trong lòng đất
Anh
MINERAL RESOURCES
deposits
Đức
Bodenschätze
Mineral
Lagerstätte
Bo
Mineral /[mine'rad], das; -s, -e u. -ien/
tài nguyên dưới lòng đất; khoáng sản;
Bo /den .schätze (PL)/
khoáng sản; tài ngựyên trong lòng đất;
[EN] deposits
[VI] mỏ, khoáng sản
Bodenschätze /pl/
khoáng sản [có ích]; -
- dt. Sản vật ở dưới lòng đất, có giá trị kinh tế cao: khai thác khoáng sản nước ta có nhiều loại khoáng sản.
KHOÁNG SẢN
Bodenschätze pl, Mineral n.