TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bo

borat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa lợi của đất đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỏa ruộng đất canh tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nàng suất đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu suất đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng tốt của đất đai để chuẩn bị gieo cấy hay trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoáng sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài ngựyên trong lòng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bö

cơn gió mạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơn gió giật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gió giật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bö

squall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wind gust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bö

Bö

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Windstoß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windbö

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bo

Bo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bö

rafale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bourrasque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup de vent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bö /í =, -en/

í =, -en cơn, trận] gió giật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bö /f/VT_THUỶ/

[EN] gust, squall

[VI] cơn gió mạnh, cơn gió giật

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bö /SCIENCE/

[DE] Bö

[EN] squall

[FR] rafale

Bö,Windstoß /SCIENCE/

[DE] Bö; Windstoß

[EN] squall

[FR] bourrasque; coup de vent; rafale

Bö,Windstoss /SCIENCE,ENVIR,ENERGY/

[DE] Bö; Windstoss

[EN] gust; wind gust

[FR] rafale

Bö,Windbö,Windstoß /SCIENCE/

[DE] Bö; Windbö; Windstoß

[EN] squall

[FR] grain

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bo /rat, das; -[e]s, -e (Chemie)/

borat;

Bo /den .er .trag, der/

hoa lợi của đất đai; cỏa ruộng đất canh tác; nàng suất đất; hiệu suất đất (Ernteertrag);

Bo /den. ga.re, die (Landw.)/

tình trạng tốt của đất đai để chuẩn bị gieo cấy hay trồng trọt;

Bo /den .schätze (PL)/

khoáng sản; tài ngựyên trong lòng đất;

Bo /den.streit.kräf. te (PL) (Milit.)/

lục quân (Bodentruppen);