Bo /rat, das; -[e]s, -e (Chemie)/
borat;
Bo /den .er .trag, der/
hoa lợi của đất đai;
cỏa ruộng đất canh tác;
nàng suất đất;
hiệu suất đất (Ernteertrag);
Bo /den. ga.re, die (Landw.)/
tình trạng tốt của đất đai để chuẩn bị gieo cấy hay trồng trọt;
Bo /den .schätze (PL)/
khoáng sản;
tài ngựyên trong lòng đất;
Bo /den.streit.kräf. te (PL) (Milit.)/
lục quân (Bodentruppen);