Việt
cơn gió giật
cơn gió mạnh
máy xe sợi
máy bện sợi
cơn gió xoáy
tấm dẫn hướng xoay
Anh
gust
rush
squall
twister
Đức
Bö
máy xe sợi, máy bện sợi, cơn gió giật, cơn gió xoáy, tấm dẫn hướng xoay
Bö /f/VT_THUỶ/
[EN] gust, squall
[VI] cơn gió mạnh, cơn gió giật
gust /y học/
rush /y học/
squall /y học/
gust, rush, squall
gust /xây dựng/
rush /xây dựng/
squall /xây dựng/